Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Groundbreaker
Các ví dụ
She was a groundbreaker in artificial intelligence.
Cô ấy là một người tiên phong trong trí tuệ nhân tạo.
The groundbreaker challenged traditional industry standards.
Người tiên phong đã thách thức các tiêu chuẩn truyền thống của ngành.



























