Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Groundwater
Các ví dụ
Many communities rely on groundwater for their drinking water supply.
Nhiều cộng đồng dựa vào nước ngầm để cung cấp nước uống.
The groundwater level in the area has been decreasing due to drought.
Mực nước ngầm trong khu vực đã giảm do hạn hán.



























