LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ground bait
/ɡɹˈaʊnd bˈeɪt/
/ɡɹˈaʊnd bˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ground bait"
Ground bait
DANH TỪ
01
bait scattered on the water to attract fish
word family
ground bait
ground bait
Noun
Ví dụ
Từ Gần
ground attack
ground almond
ground
grouchy
grouchily
ground ball
ground bass
ground beef
ground beetle
ground cable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App