LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gravity meter
/ɡɹˈavɪti mˈiːtə/
/ɡɹˈævɪɾi mˈiːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gravity meter"
Gravity meter
DANH TỪ
01
a measuring instrument for measuring variations in the gravitational field of the earth
Ví dụ
Từ Gần
gravity hill
gravity gradient
gravity fault
gravity bomb
gravity
gravity racer
gravity wave
gravity-assist
gravure
gravy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App