Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
graphiface
/ɡɹˈafɪkəl jˈuːzəɹ ˈɪntəfˌeɪs/
Graphical user interface
01
giao diện người dùng đồ họa, giao diện đồ họa người dùng
the visual interaction that users have with the computer through icons, menus, etc.
Các ví dụ
The software update included a new graphical user interface.
Bản cập nhật phần mềm bao gồm một giao diện người dùng đồ họa mới.
The graphical user interface made the program easier to navigate.
Giao diện người dùng đồ họa đã làm cho chương trình dễ điều hướng hơn.



























