Graphical recording
volume
British pronunciation/ɡɹˈafɪkəl ɹɪkˈɔːdɪŋ/
American pronunciation/ɡɹˈæfɪkəl ɹɪkˈoːɹdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graphical recording"

Graphical recording
01

ghi hình đồ họa, biểu diễn đồ họa

a visual representation of the relations between certain quantities, represented as points, plotted with reference to a set of axes
graphical recording definition and meaning

word family

graphical recording

graphical recording

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store