Granddad
volume
British pronunciation/ɡɹˈændæd/
American pronunciation/ˈɡɹænˌdæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "granddad"

Granddad
01

ông, ông nội

the father of one's mother or father
granddad definition and meaning

granddad

n
example
Ví dụ
It's odd seeing pictures of my granddad tearing up the dance floor in his zoot suit as a young man.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store