anticipated
an
æn
ān
ti
ˈtɪ
ti
ci
pa
ˌpeɪ
pei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/æntˈɪsɪpˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "anticipated"trong tiếng Anh

anticipated
01

được mong đợi, dự kiến

expected or thought to happen in the future
example
Các ví dụ
The anticipated changes to the schedule were announced early.
Những thay đổi được dự đoán trong lịch trình đã được thông báo sớm.
His anticipated promotion came after years of hard work.
Sự thăng chức được mong đợi của anh ấy đã đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store