Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Graffiti
01
bức vẽ graffiti, chữ viết trên tường
pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.
Các ví dụ
The city launched a program to clean up graffiti from buildings and public spaces to improve the neighborhood's appearance.
Thành phố đã khởi động một chương trình để làm sạch graffiti từ các tòa nhà và không gian công cộng để cải thiện diện mạo khu phố.
Some consider graffiti a form of street art, while others see it as vandalism that defaces public property.
Một số người coi graffiti là một hình thức nghệ thuật đường phố, trong khi những người khác coi đó là hành vi phá hoại làm xấu tài sản công cộng.



























