graffiti
gra
grə
grē
ffi
ˈfi:
fi
ti
ti
ti
British pronunciation
/ɡrəˈfiːti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "graffiti"trong tiếng Anh

Graffiti
01

bức vẽ graffiti, chữ viết trên tường

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.
Wiki
graffiti definition and meaning
example
Các ví dụ
The city launched a program to clean up graffiti from buildings and public spaces to improve the neighborhood's appearance.
Thành phố đã khởi động một chương trình để làm sạch graffiti từ các tòa nhà và không gian công cộng để cải thiện diện mạo khu phố.
Some consider graffiti a form of street art, while others see it as vandalism that defaces public property.
Một số người coi graffiti là một hình thức nghệ thuật đường phố, trong khi những người khác coi đó là hành vi phá hoại làm xấu tài sản công cộng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store