LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Absolute frequency
/ˈabsəlˌuːt fɹˈiːkwənsi/
/ˈæbsəlˌuːt fɹˈiːkwənsi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "absolute frequency"
Absolute frequency
DANH TỪ
01
the number of observations in a given statistical category
Ví dụ
Từ Gần
absolute ceiling
absolute alcohol
absolute
absinthe oil
absinthe
absolute magnitude
absolute majority
absolute pin
absolute pitch
absolute poverty
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App