Goya
volume
British pronunciation/ɡˈɔɪə/
American pronunciation/ˈɡɔɪə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goya"

01

Spanish painter well known for his portraits and for his satires (1746-1828)

word family

goya

goya

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store