Gouda cheese
volume
British pronunciation/ɡˈaʊdə tʃˈiːz/
American pronunciation/ɡˈaʊdə tʃˈiːz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gouda cheese"

Gouda cheese
01

phô mai gouda

mild cream-colored Dutch cheese shaped in balls
gouda cheese definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store