good time
good time
gʊd taɪm
good taim
British pronunciation
/ɡˈʊd tˈaɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "good time"trong tiếng Anh

Good time
01

thời gian vui vẻ, khoảng thời gian thú vị

an enjoyable or exciting experience or period of time
good time definition and meaning
example
Các ví dụ
We had a good time at the amusement park, riding all the roller coasters and playing games.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại công viên giải trí, đi tất cả các tàu lượn siêu tốc và chơi các trò chơi.
It ’s important to spend time with friends and family to ensure we have a good time together.
Quan trọng là dành thời gian với bạn bè và gia đình để đảm bảo chúng ta có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store