Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Good deal
01
một lượng lớn, nhiều
a large number, amount, or extent of something
Các ví dụ
A good deal of money was donated to the charity.
Một khoản tiền lớn đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
He spent a good deal of time preparing for the exam.
Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.



























