good deal
Pronunciation
/ɡˈʊd dˈiːl/
British pronunciation
/ɡˈʊd dˈiːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "good deal"trong tiếng Anh

Good deal
01

một lượng lớn, nhiều

a large number, amount, or extent of something
example
Các ví dụ
A good deal of money was donated to the charity.
Một khoản tiền lớn đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
He spent a good deal of time preparing for the exam.
Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store