Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
good-for-nothing
/ɡˈʊdfɔːɹnˈʌθɪŋ/
/ɡˈʊdfɔːnˈʌθɪŋ/
Good-for-nothing
01
kẻ vô dụng, kẻ lười biếng
an idle worthless person
good-for-nothing
Các ví dụ
The old car became a good-for-nothing relic, sitting unused in the driveway.
Chiếc xe cũ đã trở thành một di tích vô dụng, không được sử dụng trong đường lái xe.
He felt like a good-for-nothing after failing to meet the expectations at work.
Anh ấy cảm thấy mình như một kẻ vô dụng sau khi không đáp ứng được kỳ vọng trong công việc.



























