Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Golden syrup
01
xi-rô vàng, mật mía vàng
a thick, amber-colored sweetener with a rich and buttery flavor
Các ví dụ
She decided to make a traditional British treacle tart, using golden syrup as the key ingredient in the sweet and sticky filling.
Cô ấy quyết định làm một chiếc bánh tart mật mía truyền thống của Anh, sử dụng xi-rô vàng làm nguyên liệu chính trong phần nhân ngọt và dính.
She hosted an afternoon tea and served golden syrup scones.
Cô ấy tổ chức một buổi trà chiều và phục vụ bánh nướng với xi-rô vàng.



























