Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gold standard
01
tiêu chuẩn vàng, chuẩn mực xuất sắc
a benchmark or model of excellence against which other things are measured
Các ví dụ
The university 's research program is considered the gold standard in the field.
Chương trình nghiên cứu của trường đại học được coi là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực này.
His performance set the gold standard for future athletes.
Màn trình diễn của anh ấy đã đặt ra tiêu chuẩn vàng cho các vận động viên tương lai.
02
bản vị vàng, tiêu chuẩn vàng
a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of gold



























