gold rush
Pronunciation
/ɡˈoʊld ɹˈʌʃ/
British pronunciation
/ɡˈəʊld ɹˈʌʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gold rush"trong tiếng Anh

Gold rush
01

cơn sốt vàng, cuộc đổ xô đi tìm vàng

a period of rapid movement of people to a region where gold has been discovered, often leading to economic growth and social change
example
Các ví dụ
The California gold rush of 1849 attracted thousands of prospectors in search of fortune.
Cơn sốt vàng California năm 1849 đã thu hút hàng nghìn người đào vàng tìm kiếm vận may.
Many small towns flourished during the gold rush but declined once the gold ran out.
Nhiều thị trấn nhỏ phát triển mạnh trong thời kỳ cơn sốt vàng nhưng suy tàn một khi vàng cạn kiệt.
02

cơn sốt vàng, cuộc đổ xô đi tìm vàng

a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store