Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gold digger
01
kẻ săn vàng, người tìm kiếm của cải
a person, typically a woman, who enters into a romantic relationship with someone solely for financial gain
Các ví dụ
Charlotte 's friends warned her about the guy she was dating, saying he had a reputation for dating wealthy women and being a gold digger.
Bạn bè của Charlotte đã cảnh báo cô về chàng trai mà cô đang hẹn hò, nói rằng anh ta có tiếng là hẹn hò với phụ nữ giàu có và là một kẻ săn tiền.
John 's family had concerns about his fiancée, suspecting she might be a gold digger who was after his inheritance.
Gia đình John có những lo ngại về vị hôn thê của anh ấy, nghi ngờ cô ấy có thể là một kẻ săn tiền đang nhắm đến tài sản thừa kế của anh.
02
người đào vàng, thợ mỏ vàng
a miner who digs or pans for gold in a gold field



























