Goitrogen
volume
British pronunciation/ɡˈɔɪtɹədʒən/
American pronunciation/ɡˈɔɪtɹədʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goitrogen"

Goitrogen
01

any substance (such as thiouracil) that induces the formation of a goiter

word family

goitrogen

goitrogen

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store