LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Goitrogen
/ɡˈɔɪtɹədʒən/
/ɡˈɔɪtɹədʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goitrogen"
Goitrogen
DANH TỪ
01
any substance (such as thiouracil) that induces the formation of a goiter
Ví dụ
Từ Gần
going-over
going-out-of-business sale
going under
going strong
going rate
golconda
gold
gold braid
gold coast
gold digger
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App