Goddamn
volume
British pronunciation/ɡˈɒdæm/
American pronunciation/ˈɡɑdˌdæm/
goddam
god damn

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goddamn"

goddamn
01

Chúa ơi!, Trời đất!

used to express strong emotions such as surprise
goddamn definition and meaning
OffensiveOffensive
goddamn
01

đỉ, chó đẻ

used for showing annoyance or anger with a person or thing, in a way that is not very polite
02

điên rồ, quá mức

expletives used informally as intensifiers
01

cực kỳ, khốn nạn

extremely

goddamn

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store