Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
god-fearing
01
kính sợ Chúa, mộ đạo
very faithful to God and devoted to religion
Các ví dụ
She was raised in a God-fearing household where attending church every Sunday was a priority.
Cô ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình kính sợ Chúa nơi việc đi nhà thờ mỗi Chủ nhật là ưu tiên.
The community admired him for his God-fearing nature and commitment to helping others.
Cộng đồng ngưỡng mộ anh ấy vì bản chất kính sợ Chúa và cam kết giúp đỡ người khác.



























