goal line
Pronunciation
/ɡˈoʊl lˈaɪn/
British pronunciation
/ɡˈəʊl lˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goal line"trong tiếng Anh

Goal line
01

vạch vôi, đường biên ngang

the line that marks the boundary between the playing field and the goal area in sports like soccer, American football, and rugby
example
Các ví dụ
The ball must cross the goal line for a goal to be scored in soccer.
Bóng phải vượt qua vạch vôi để một bàn thắng được ghi trong bóng đá.
The player sprinted toward the goal line, hoping to score.
Cầu thủ chạy nước rút về phía vạch khung thành, hy vọng ghi bàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store