Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
to go home
/ɡˌoʊ hˈoʊm/
/ɡˌəʊ hˈəʊm/
Verb (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "go home"trong tiếng Anh
to go home
ĐỘNG TỪ
01
về nhà
, trở về nhà
to travel or return to the place where one lives
head home
home
Các ví dụ
I 'm tired and just want to
go home
.
Tôi mệt và chỉ muốn
về nhà
.
She
went home
after the party ended.
Cô ấy
về nhà
sau khi bữa tiệc kết thúc.
@langeek.co
Từ Gần
go haywire
go hang
go hand in hand
go hammer and tongs
go halves
go in
go in for
go in one ear and out the other
go in with
go insane
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App