Absentee ballot
volume
British pronunciation/ˌabsəntˈiː bˈalət/
American pronunciation/ˌæbsəntˈiː bˈælət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "absentee ballot"

Absentee ballot
01

phiếu bầu vắng mặt, phiếu bầu qua bưu điện

a ballot filled out and mailed in advance of an election by a voter who is not able to attend the polls

absentee ballot

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store