gilt
gilt
gɪlt
gilt
British pronunciation
/ɡˈɪlt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gilt"trong tiếng Anh

01

màu vàng óng, lấp lánh

shimmering with a gold-like hue, often sparkly or metallic in appearance
example
Các ví dụ
The dress was woven with glit threads, giving it a radiant, golden shine.
Chiếc váy được dệt bằng sợi mạ vàng, mang lại cho nó một ánh sáng rực rỡ, vàng óng.
The frame had a glit finish that made it look more luxurious under the gallery lights.
Khung có một lớp hoàn thiện mạ vàng làm cho nó trông sang trọng hơn dưới ánh đèn phòng trưng bày.
01

lớp mạ vàng, lớp phủ vàng

a coating of gold or of something that looks like gold
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store