Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gilt
01
màu vàng óng, lấp lánh
shimmering with a gold-like hue, often sparkly or metallic in appearance
Các ví dụ
The dress was woven with glit threads, giving it a radiant, golden shine.
Chiếc váy được dệt bằng sợi mạ vàng, mang lại cho nó một ánh sáng rực rỡ, vàng óng.
The frame had a glit finish that made it look more luxurious under the gallery lights.
Khung có một lớp hoàn thiện mạ vàng làm cho nó trông sang trọng hơn dưới ánh đèn phòng trưng bày.
Gilt
01
lớp mạ vàng, lớp phủ vàng
a coating of gold or of something that looks like gold



























