Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ghrelin
01
ghrelin, hormone đói
a hormone produced mainly by the stomach that stimulates appetite and regulates hunger
Các ví dụ
Ghrelin levels typically rise before meals, signaling the body's need for food.
Mức độ ghrelin thường tăng lên trước bữa ăn, báo hiệu nhu cầu thức ăn của cơ thể.
Researchers are studying ghrelin's role in regulating body weight and metabolism.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của ghrelin trong việc điều chỉnh trọng lượng cơ thể và quá trình trao đổi chất.



























