Gestational age
volume
British pronunciation/dʒɛstˈeɪʃənəl ˈeɪdʒ/
American pronunciation/dʒɛstˈeɪʃənəl ˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gestational age"

Gestational age
01

the age of an embryo counting from the time of fertilization

word family

gestational age

gestational age

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store