Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Announcer
01
người thông báo, người dẫn chương trình
a radio or TV presenter who is in charge of giving information about different programs
Các ví dụ
The announcer introduced the guest speakers at the event.
Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả khách mời tại sự kiện.
She worked as an announcer for the local radio station.
Cô ấy đã làm việc như một phát thanh viên cho đài phát thanh địa phương.
02
người thông báo, phát thanh viên
someone who proclaims a message publicly
Cây Từ Vựng
announcer
announce



























