Abreact
volume
British pronunciation/ɐbɹɪˈakt/
American pronunciation/ɐbɹɪˈækt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abreact"

to abreact
01

discharge bad feelings or tension through verbalization

word family

abreact

abreact

Verb

abreaction

Noun

abreaction

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store