Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Animalcule
01
động vật nhỏ, vi sinh vật
a tiny animal, typically visible only under a microscope
Các ví dụ
The biologist collected water samples to examine the diversity of animalcules inhabiting different aquatic environments.
Nhà sinh vật học đã thu thập mẫu nước để kiểm tra sự đa dạng của các sinh vật nhỏ bé sống trong các môi trường nước khác nhau.
Rotifers and tardigrades are multi-cellular animalcules capable of surviving in even the most extreme conditions.
Rotifer và tardigrade là những sinh vật nhỏ đa bào có khả năng sống sót ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.



























