Abrasive material
volume
British pronunciation/ɐbɹˈeɪsɪv mətˈiəɹɪəl/
American pronunciation/ɐbɹˈeɪsɪv mətˈiəɹɪəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abrasive material"

Abrasive material
01

a substance that abrades or wears down

word family

abrasive material

abrasive material

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store