Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
animal product
/ˈænɪməl pɹˈɑːdʌkt/
/ˈanɪməl pɹˈɒdʌkt/
Animal product
01
sản phẩm động vật, chất liệu có nguồn gốc động vật
any item made from animals, such as meat, dairy, eggs, or materials like wool and leather
Các ví dụ
Milk is a common animal product used in many recipes.
Sữa là một sản phẩm động vật phổ biến được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.
Leather jackets are made from animal products.
Áo khoác da được làm từ sản phẩm động vật.



























