animadversion
a
æ
ā
ni
ni
mad
mæd
mād
ver
vɜr
vēr
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/ˌænɪˌmædˈvɜːʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "animadversion"trong tiếng Anh

Animadversion
01

nhận xét phê bình, lời phê bình

a critical remark
example
Các ví dụ
The editor 's animadversion on the article was sharp but fair.
Lời chỉ trích của biên tập viên về bài báo sắc bén nhưng công bằng.
She welcomed constructive criticism but not harsh animadversions.
Cô ấy hoan nghênh những lời chỉ trích mang tính xây dựng nhưng không phải là những animadversion gay gắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store