Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Animadversion
01
nhận xét phê bình, lời phê bình
a critical remark
Các ví dụ
The editor 's animadversion on the article was sharp but fair.
Lời chỉ trích của biên tập viên về bài báo sắc bén nhưng công bằng.
She welcomed constructive criticism but not harsh animadversions.
Cô ấy hoan nghênh những lời chỉ trích mang tính xây dựng nhưng không phải là những animadversion gay gắt.



























