Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Genealogist
01
nhà phả hệ học, chuyên gia phả hệ
an expert who studies and researches a person's ancestors and the history of their family
Các ví dụ
A genealogist helped me trace my family tree back several generations, uncovering fascinating stories about my ancestors.
Một nhà phả hệ học đã giúp tôi truy tìm cây gia đình của mình qua nhiều thế hệ, khám phá ra những câu chuyện hấp dẫn về tổ tiên của tôi.
The genealogist's research revealed surprising connections between different branches of the family, linking distant relatives across continents.
Nghiên cứu của nhà phả hệ học đã tiết lộ những mối liên hệ đáng ngạc nhiên giữa các nhánh khác nhau của gia đình, kết nối những người họ hàng xa qua các lục địa.
Cây Từ Vựng
genealogist
genealogy
genea



























