Gatefold
volume
British pronunciation/ɡˈe‍ɪtfə‍ʊld/
American pronunciation/ɡˈeɪtfoʊld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gatefold"

Gatefold
01

a large sheet folded in a way that fits a magazine or book, intended to be opened for reading

word family

gate
fold
gatefold

gatefold

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store