Gatecrasher
volume
British pronunciation/ɡˈe‍ɪtkɹæʃɐ/
American pronunciation/ɡˈeɪtkɹæʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gatecrasher"

Gatecrasher
01

someone who gets in (to a party) without an invitation or without paying

example
Ví dụ
examples
There were at least forty people at the party, some of them gatecrashers.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store