Gastric antacid
volume
British pronunciation/ɡˈastɹɪk ˈantɐsˌɪd/
American pronunciation/ɡˈæstɹɪk ˈæntɐsˌɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gastric antacid"

Gastric antacid
01

chất trung hòa axit dạ dày, thuốc trung hòa axit

an agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
gastric antacid definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store