LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gas pedal
/ɡˈas pˈɛdəl/
/ɡˈæs pˈɛdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gas pedal"
Gas pedal
DANH TỪ
01
bàn đạp xăng
the pedal that one uses to control the speed of a car, truck, etc. when it is moving
accelerator
accelerator pedal
gas
gun
throttle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App