LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gas-filled
/ɡˈasfˈɪld/
/ɡˈæsfˈɪld/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gas-filled"
gas-filled
TÍNH TỪ
01
full of a gas
Ví dụ
Từ Gần
gas-discharge tube
gas-discharge lamp
gas-cooled reactor
gas well
gas up
gas-tight
gas-turbine ship
gasbag
gascogne
gasconade
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App