LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Garden truck
/ɡˈɑːdən tɹˈʌk/
/ɡˈɑːɹdən tɹˈʌk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "garden truck"
Garden truck
DANH TỪ
01
xe tải vườn
, xe tải trái cây và rau quả
fresh fruits and vegetable grown for the market
Ví dụ
Từ Gần
garden trowel
garden tool
garden symphilid
garden strawberry
garden stool
garden violet
garden webworm
garden weeder
garden-variety
gardener
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App