Gamekeeper
volume
British pronunciation/ɡˈe‍ɪmkiːpɐ/
American pronunciation/ˈɡeɪmˌkipɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gamekeeper"

Gamekeeper
01

a person employed to take care of game and wildlife

word family

gamekeeper

gamekeeper

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store