Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gambling den
01
sòng bạc bất hợp pháp, nơi tổ chức đánh bạc lén lút
a place where gambling activities are conducted illegally or secretly
Các ví dụ
The police raided a gambling den hidden behind a local bar.
Cảnh sát đột kích vào một sòng bạc ẩn sau một quán bar địa phương.
He lost all his money at a notorious gambling den in the city.
Anh ấy đã mất hết tiền của mình tại một sòng bạc khét tiếng trong thành phố.



























