Gallant
volume
British pronunciation/ɡˈalənt/
American pronunciation/ˈɡæɫənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gallant"

Gallant
01

trai đẹp, quý ông

a man who is much concerned with his dress and appearance
02

người ga lăng, người hộ tống

a man who attends or escorts a woman
gallant
01

dũng cảm, anh dũng

unflinching in battle or action
02

galant, kị sĩ

being attentive to women like an ideal knight
03

galant, dũng cảm

(of a man or his manners) behaving with courtesy and politeness toward women
04

dũng cảm, nhanh nhẹn

lively and spirited

gallant

n

gallantry

n

gallantry

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store