Gaba
volume
British pronunciation/ɡˈɑːbə/
American pronunciation/ˈɡɑbə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gaba"

01

an amino acid that is found in the central nervous system; acts as an inhibitory neurotransmitter

word family

gaba

gaba

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store