Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Futures contract
Các ví dụ
Farmers often use a futures contract to lock in a price for their crops ahead of the harvest, protecting themselves against price fluctuations in the market.
Nông dân thường sử dụng hợp đồng tương lai để khóa giá cho nông sản trước khi thu hoạch, bảo vệ họ khỏi biến động giá trên thị trường.
An airline company might enter into a futures contract to purchase jet fuel at a fixed price, helping to manage costs and budget more accurately.
Một công ty hàng không có thể tham gia vào một hợp đồng tương lai để mua nhiên liệu máy bay với giá cố định, giúp quản lý chi phí và ngân sách chính xác hơn.



























