above all
Pronunciation
/əbˌʌv ˈɔːl/
British pronunciation
/əbˌʌv ˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "above all"trong tiếng Anh

above all
01

trên hết, quan trọng nhất

of highest priority or most critical point in a discussion
example
Các ví dụ
Be kind, work hard, but above all, be honest with yourself.
Hãy tử tế, làm việc chăm chỉ, nhưng trên hết, hãy trung thực với chính mình.
A good teacher should be patient, knowledgeable, and above all, passionate about their subject.
Một giáo viên tốt nên kiên nhẫn, hiểu biết và, trên hết, đam mê môn học của mình.
02

trên hết, quan trọng nhất

taking everything together
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store