Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
above all
01
trên hết, quan trọng nhất
of highest priority or most critical point in a discussion
Các ví dụ
Be kind, work hard, but above all, be honest with yourself.
Hãy tử tế, làm việc chăm chỉ, nhưng trên hết, hãy trung thực với chính mình.
A good teacher should be patient, knowledgeable, and above all, passionate about their subject.
Một giáo viên tốt nên kiên nhẫn, hiểu biết và, trên hết, đam mê môn học của mình.
02
trên hết, quan trọng nhất
taking everything together



























