LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fund raise
/fˈʌnd ɹˈeɪz/
/fˈʌnd ɹˈeɪz/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fund raise"
to fund raise
ĐỘNG TỪ
01
raise money for a cause or project
word family
fund raise
fund raise
Verb
Ví dụ
Từ Gần
fund
functioning
functionary
functionally illiterate
functionally
fund-raise
fund-raising campaign
fund-raising drive
fund-raising effort
fundament
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App