Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fruit sugar
01
đường trái cây, fructose
a type of sugar that is naturally present in fruits and is known as fructose
Các ví dụ
He prepared a homemade jam using fresh strawberries and fruit sugar.
Anh ấy đã chuẩn bị một loại mứt tự làm bằng cách sử dụng dâu tây tươi và đường trái cây.
It 's important to check food labels to ensure products do n't contain added fruit sugars for those watching their sugar intake.
Quan trọng là phải kiểm tra nhãn thực phẩm để đảm bảo sản phẩm không chứa thêm đường trái cây cho những người theo dõi lượng đường ăn vào.



























